Thứ Tư, 20 tháng 11, 2019

BULONG CẨU THÁP

BULONG CẨU THÁP

QUY CÁCH KÍCH THƯỚC BU LÔNG NEO

Kích thước bu lông neo
  • Đường kính bu lông móng: M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M33, M36, M39, M42, M45, M48, M52, M56, M60, M64, M72, M100
  • Tổng chiều dài thân bu lông neo: từ 200mm -> 4000mm
  • Chiều dài tiện ren: 30mm -> 400mm
Bề mặt xử lý
  • Hàng đen, mạ kẽm điện phân (xi trắng), mạ kẽm nhúng nóng
Cường độ bu lông neo
  • Grade 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Vật liệu chế tạo
  • Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ inox
Tiêu chuẩn bu lông neo
  • DIN, ASTM, JIS, TCVN
Bảng tra khối lượng bu lông neo
  • Ta có công thức tính như sau: Khối lượng (kg) = 0.000785 x D x D x 7.85; trong đó D: là đường kính bulong neo
Đường kính Bu lông neoM14M16M18M20M22M24M27M30M32M36M42M48
Khối lượng / 1m chiều dài (kg)1.201.571.992.462.983.544.495.546.317.9910.8714.2
Bulong nối thân cẩu tháp M30 x 350 , M36x350
Bulong nối thân cẩu tháp Cmax : TCP 5510- 6T/ TCP5013-6T : M30X 360 Cấp bền 10.9 Moment lực siết : 1800Nm
Bulong nối thân cẩu tháp m30x350
                                           BULONG NOI THAN M30 X350
Bulong nối thân cẩu tháp M36x350
 Bulong neo chân cẩu tháp M39 x1350, M42 x 1350 cấp bền 6.6, 8.8
Bulong neo cẩu tháo M39 x1350
                                      BULONG NEO CẨU THÁP M39X1350

Bulong neo cẩu tháo M42x1350
bulong tổ hợp thân cẩu tháp M24
                                            BULONG TỔ HỢP THÂN CẨU M24
Bulong ghép thân cẩu tháp NTp TCT6012



Bulong cẩu tháp
Bulong neo M20x750 Cấp bền 6.6

 Bulong neo cẩu tháp M39 x 1320 chạy ren 200, Bẽ J200 (2 tán + 1 long đền ) Cấp bền 6.6 / 8.8

bulong ghép thân cẩu tháp ntp tct6012


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

0907 84 38 38